AFP-L3 là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Afp l3

AFP-L3 là đồng dạng glycoform của alpha-fetoprotein gắn fucose α1-6, chỉ có ở tế bào ung thư gan, giúp phân biệt HCC với tăng AFP do viêm gan mạn hoặc xơ gan. AFP-L3% (tỷ lệ AFP-L3/AFP tổng) ≥10% được sử dụng sàng lọc HCC giai đoạn sớm, đạt độ đặc hiệu trên 95% khi kết hợp với AFP tổng và các marker bổ trợ.

Định nghĩa và vai trò lâm sàng của AFP-L3

AFP-L3 là một đồng dạng glycoform đặc biệt của alpha-fetoprotein (AFP), được gắn thêm nhóm fucose α1-6 trên chuỗi N-glycan, cho khả năng tương tác cao với lectin Lens culinaris agglutinin (LCA). Trong huyết thanh, AFP-L3 chỉ xuất hiện khi tế bào ung thư biểu mô gan (HCC) hoạt động, trong khi AFP tổng có thể tăng do viêm gan mạn hoặc xơ gan không ác tính. Do đó, xét nghiệm AFP-L3% (tỷ lệ AFP-L3 so với AFP tổng) nâng cao độ đặc hiệu chẩn đoán HCC sớm, giúp phân biệt với các trường hợp tăng AFP lành tính.

Trong thực hành lâm sàng, AFP-L3% được khuyến cáo theo dõi ở những bệnh nhân viêm gan B và C mạn, xơ gan có AFP dao động từ 20 đến 200 ng/mL. Khi AFP tổng tăng nhưng AFP-L3% thấp (<10 %), tổn thương gan nghiêng về viêm mạn; nếu AFP-L3% ≥10 %, gợi ý tổn thương ác tính gan và cần tiến hành siêu âm hoặc MRI phức hợp để phát hiện khối u kích thước nhỏ.

  • AFP tổng (AFP total): dấu ấn gián tiếp, độ đặc hiệu thấp.
  • AFP-L3%: dấu ấn đặc hiệu HCC, phát hiện ổ ung thư nhỏ ≤2 cm.
  • Kết hợp AFP total và AFP-L3%: cải thiện độ nhạy và đặc hiệu trong sàng lọc.

Cấu trúc và nguồn gốc sinh học

AFP-L3 là isoform của AFP có đặc tính fucosyl hóa cao, được hình thành qua hoạt động của enzyme α1,6-fucosyltransferase trong tế bào gan. Quá trình fucosyl hóa tại vị trí N-glycan giúp phân biệt AFP-L3 với các isoform AFP-L1 và AFP-L2 bằng độ ái lực với lectin LCA. Chỉ tế bào ung thư gan mới biểu hiện mạnh α1,6-fucosyltransferase, dẫn đến sự tăng AFP-L3 trong huyết thanh của bệnh nhân HCC.

Fucosyl hóa là bước chuyển hóa chính để tạo AFP-L3 từ AFP tổng. Enzyme này gắn fucose lên cấu trúc chitobiose của chuỗi glycan, làm tăng độ hydrophobic và khả năng tương tác với thụ thể trên màng tế bào miễn dịch. Do đó, AFP-L3 không chỉ là dấu ấn chẩn đoán mà còn thể hiện cơ chế sinh học liên quan đến tín hiệu tăng sinh và di căn tế bào HCC.

AFP-L3 chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong AFP tổng ở người khỏe mạnh (<5 %), nhưng khi có HCC, tỷ lệ này có thể tăng lên trên 10–20 %, thậm chí 50 % ở giai đoạn tiến triển. Nguồn gốc tế bào học và cơ chế fucosyl hóa độc lập với mức độ xơ gan giúp AFP-L3 trở thành biomarker đặc hiệu và giá trị trong sàng lọc định kỳ.

Phương pháp phân tích và định lượng AFP-L3%

Xét nghiệm AFP-L3% phổ biến sử dụng kết hợp affinity electrophoresis và phương pháp hóa phát quang (chemiluminescence), tự động hóa trên hệ thống phân tích miễn dịch. Mẫu huyết thanh được xử lý qua cột LCA để tách AFP-L3, sau đó đo đồng thời AFP tổng và AFP-L3 bằng kháng thể đơn dòng đặc hiệu. Kết quả trả về tỷ lệ phần trăm AFP-L3 so với AFP tổng, với giới hạn phát hiện ≥0,5 % và độ chính xác (CV) <5 %.

Hệ thống μTAS (microchip capillary electrophoresis) nâng cao độ nhạy, cho phép định lượng AFP-L3% ở nồng độ thấp và phát hiện HCC khi khối u nhỏ dưới 1 cm. Thời gian phân tích mỗi mẫu chưa tới 90 phút, phù hợp sàng lọc định kỳ và theo dõi điều trị.

Phương phápGiới hạn phát hiệnThời gian phân tíchĐộ chính xác (CV)
Affinity electrophoresis + Chemiluminescence0,5 %120 phút<5 %
μTAS – Microchip Capillary Electrophoresis0,2 %90 phút<4 %

Để đảm bảo độ tin cậy, phòng xét nghiệm cần tuân thủ ISO 15189 và tham gia chương trình đánh giá chất lượng bên ngoài (EQA) định kỳ. Mẫu phải được lấy đúng quy trình, tránh huyết tương hemolyzed hoặc lipemic ảnh hưởng đến kết quả.

Ngưỡng chẩn đoán và cut-off

Cut-off AFP-L3% ≥10 % thường được sử dụng để sàng lọc HCC sớm, nhất là trong nhóm bệnh nhân xơ gan có AFP tổng tăng nhẹ. Giá trị này cân bằng giữa độ nhạy (~40–50 %) và độ đặc hiệu cao (>95 %), giảm chẩn đoán dương tính giả ở viêm gan mạn và xơ gan không có ung thư (Mayo Clinic Labs).

Trong một số hướng dẫn lâm sàng, cut-off AFP-L3% có thể điều chỉnh theo dân số và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ, cao nguy cơ HCC ở bệnh nhân viêm gan B/C châu Á có thể dùng ngưỡng 7 % để tăng độ nhạy, trong khi nhóm châu Âu ưu tiên ngưỡng 15 % để tối đa độ đặc hiệu.

Việc lựa chọn cut-off cần cân nhắc mục tiêu sàng lọc (nhạy hay đặc hiệu) và hậu quả can thiệp. AFP-L3% dương tính ở ngưỡng thấp khuyến nghị siêu âm gan chuyên sâu; ngưỡng cao hơn có thể chỉ định chẩn đoán hình ảnh như CT hoặc MRI với thuốc tương phản.

Hiệu quả chẩn đoán HCC: độ nhạy và độ đặc hiệu

Xét nghiệm AFP-L3% thể hiện độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán sớm ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), đạt trên 95 % khi ngưỡng cut-off chọn là 10 %. Độ nhạy chịu ảnh hưởng bởi kích thước khối u và mức độ fucosyl hóa, dao động trong khoảng 40–60 % ở các khối u kích thước ≤2 cm, cải thiện lên 60–75 % ở khối u lớn hơn 2 cm .

Kết hợp AFP-L3% với AFP tổng và DCP (des-γ-carboxy prothrombin) theo mô hình GALAD (Gender, Age, AFP-L3, AFP, DCP) nâng độ nhạy lên 85–90 % trong sàng lọc HCC giai đoạn sớm, đồng thời giữ độ đặc hiệu trên 90 % . Điều này giúp phát hiện khối u dưới 1 cm trước khi biểu hiện trên hình ảnh học.

Phương phápĐộ nhạyĐộ đặc hiệu
AFP tổng60 %65 %
AFP-L3% (cut-off ≥10 %)50 %95 %
GALAD score88 %92 %

Ứng dụng lâm sàng: phân biệt HCC và xơ gan

Ở bệnh nhân xơ gan mạn, AFP tổng thường dao động không đặc hiệu, dẫn đến chẩn đoán nhầm. AFP-L3% giúp phân biệt: khi AFP tổng tăng nhưng AFP-L3% <10 %, ưu tiên theo dõi và điều trị xơ gan; nếu AFP-L3% ≥10 %, cần đánh giá thêm qua siêu âm gan chuyên sâu hoặc MRI với thuốc tương phản .

Trong nghiên cứu multicenter tại châu Á, AFP-L3% ≥7 % ở bệnh nhân xơ gan B mạn cho độ đặc hiệu 97 % và độ nhạy 55 % trong phát hiện HCC giai đoạn I, giúp giảm 30 % tỉ lệ chẩn đoán nhầm so với AFP tổng . Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong nhóm có yếu tố nguy cơ cao như viêm gan B/C dài hạn.

Theo dõi điều trị và tiên lượng

Sau can thiệp cắt khối TACE hoặc đốt sóng cao tần, giảm AFP-L3% ≥50 % so với trước điều trị liên quan đến cải thiện đáng kể tỉ lệ sống sót sau 1 năm (85 % so với 60 %) . AFP tổng có độ nhạy kém hơn trong theo dõi tái phát, trong khi AFP-L3% dương tính trở lại báo hiệu tái phát sớm hơn 2–3 tháng so với hình ảnh học.

AFP-L3% ban đầu cao (>15 %) cũng là chỉ điểm tiên lượng xấu, liên quan tỷ lệ tái phát cao và sống sót hạn chế. Trong một phân tích hồi cứu 300 bệnh nhân ghép gan, AFP-L3% >20 % trước ghép là yếu tố độc lập tiên đoán tái phát HCC sau ghép (HR = 2,5; p < 0,01) .

Hạn chế và yếu tố ảnh hưởng kết quả

  • Độ nhạy thấp với khối u rất nhỏ hoặc không tiết nhiều isoform L3.
  • Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa gan nặng, vàng da làm sai lệch tách LCA.
  • Yêu cầu mẫu huyết thanh không hemolyzed, tránh repeat freeze-thaw để đảm bảo độ ổn định.

Thiết bị và phương pháp khác nhau cũng ảnh hưởng cut-off: hệ thống chemiluminescence thường dùng cut-off 10 %, trong khi μTAS có thể sử dụng ngưỡng 7 % để tăng nhạy mà không giảm nhiều đặc hiệu. Phòng xét nghiệm cần hiệu chuẩn thường xuyên và tham gia EQA để đảm bảo kết quả đồng nhất.

Các marker bổ trợ và điểm đến tương lai

DCP (PIVKA-II) và AFP-L3% khi kết hợp với AFP tổng trong GALAD score đã chứng minh tính ưu việt trong sàng lọc và tiên lượng HCC, với AUC 0,92–0,95 trong các nghiên cứu đa quốc gia . Việc bổ sung marker gen tuần hoàn (ctDNA) hoặc microRNA (miR-21, miR-122) có thể nâng cao độ nhạy thêm 5–10 %.

AI và học máy được áp dụng để phân tích đồng thời nhiều marker, dữ liệu hình ảnh và lâm sàng, giúp cá thể hóa kịch bản sàng lọc. Mô hình deep learning trên nền tảng điện toán đám mây cho phép dự đoán HCC sớm với độ chính xác >90 %, dựa trên profile AFP-L3%, DCP và đặc điểm siêu âm .

Triển vọng nghiên cứu và cải tiến kỹ thuật

  • Phát triển xét nghiệm siêu nhạy (ultra-sensitive AFP-L3) với giới hạn phát hiện 0,1 % để phát hiện khối u <5 mm.
  • Kháng thể đơn dòng và aptamer thế hệ mới tăng độ đặc hiệu bắt giữ AFP-L3, giảm nhiễu nền.
  • Thử nghiệm lâm sàng pha III áp dụng GALAD score ở châu Phi cận Sahara, nhằm điều chỉnh cut-off và mô hình phù hợp điều kiện y tế địa phương.

Tài liệu tham khảo

  1. Mayo Clinic Laboratories. L3AFP: Alpha-Fetoprotein (AFP) L3%. 2024. Link
  2. Quest Diagnostics. Alpha-Fetoprotein (AFP) and AFP-L3. 2024. Link
  3. Li D. et al. AFP-L3 for the Diagnosis of Early Hepatocellular Carcinoma. Medicine. 2021. Link
  4. Seetharam AB, et al. AFP-L3% and DCP in HCC Biomarkers. Curr Oncol Rep. 2025. Link
  5. LabCorp. Alpha-Fetoprotein (AFP) With AFP-L3%. 2024. Link
  6. Johnson PJ. et al. Role of AFP-L3 in HCC Prognosis. Journal of Hepatology. 2022.
  7. Johnson PJ, Galle PR. GALAD Score for HCC Detection. Journal of Hepatology. 2023.
  8. Wang X. et al. AI in HCC Biomarker Analysis. IEEE Trans Med Imaging. 2024.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề afp l3:

Des‐γ‐carboxyprothrombin, α‐fetoprotein and AFP‐L3 in patients with chronic hepatitis, cirrhosis and hepatocellular carcinoma
Journal of Gastroenterology and Hepatology (Australia) - Tập 23 Số 10 - Trang 1541-1548 - 2008
AbstractBackground and Aim:  Hepatocellular carcinoma (HCC) is a common complication in patients with chronic viral hepatitis. Detection of HCC at an early stage is critical for a favorable clinical outcome. The study aim was to: (i) compare the levels of des‐γ‐carboxyprothrombin (DCP), α‐fetoprotein (AFP) and AFP‐L3 in HCC patients and in ch...... hiện toàn bộ
Hiệu suất chẩn đoán của các mô hình AFP và PIVKA-II đối với ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 1
Tóm tắt Mục tiêu Nghiên cứu này nhằm mô tả hiệu suất chẩn đoán của alpha-fetoprotein (AFP), isoform alpha-fetoprotein L3 (AFP-L3), protein được tạo ra do thiếu vitamin K II (PIVKA-II), và các chỉ dấu sinh học kết hợp cho ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C (NBNC-HCC). ...... hiện toàn bộ
#alpha-fetoprotein #AFP #AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư biểu mô tế bào gan #chẩn đoán #viêm gan B/C #mô hình kết hợp #Bayes Model Averaging #độ nhạy #độ đặc hiệu
Giá trị của điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan
Mục tiêu: Đánh giá giá trị điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu có đối chứng trên 64 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan chưa điều trị và 64 bệnh nhân có bệnh gan mạn tính (xơ gan, viêm gan B, viêm gan C) không có ung thư gan tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, thời gian từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 12 năm 2020. Kết quả:...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #AFP #AFP-L3 #PIVKA II #điểm GALAD
TÌM HIỂU GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN UNG THƯ GAN CỦA CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 TRÊN BỆNH NHÂN XƠ GAN VÀ UNG THƯ GAN CÓ HBsAg (+)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 34 - Trang 40-46 - 2021
Mục tiêu: Nhằm tìm hiểu giá trị chẩn đoán của các dấu ấn ung thư gan PIVKA II và AFP-L3 trên bệnh nhân xơ gan và ung thư gan có HbsAg(+). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên141 bệnh nhân gồm 55 bệnh nhân  được chẩn đoán xác định xơ gan và 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2...... hiện toàn bộ
#AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư gan
NHẬN XÉT NỒNG ĐỘ AFP, AFP-L3, PIVKA II VÀ ĐẶC ĐIỂM SIÊU ÂM Ổ BỤNG Ở BỆNH NHÂN VIÊM GAN B TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nhận xét nồng độ AFP, AFP-L3, PIVKA II và đặc điểm siêu âm ổ bụng ở bệnh nhân viêm gan B tại Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu 311 bệnh nhân viêm gan B được làm xét nghiệm AFP, AFP-L3, PIVKA II và siêu âm ổ bụng từ tháng 10 năm 2019 đến tháng 3 năm 2021. Kết quả nghiên cứu: Nhóm tuổi thường gặp nhất từ 41-70 tuổi (68,5%). Tuổi trung bình 48,7±12...... hiện toàn bộ
#Viêm gan B #siêu âm ổ bụng #AFP #AFP-L3 #PIVKA
ĐÁNH GIÁ MỐI TƯƠNG QUAN BỘ BA AFP, AFP-L3%, PIVKA-II VỚI CÁC YẾU TỐ LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM GAN C
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của nhóm bệnh nhân viêm gan C; đánh giá mối tương quan của bộ ba AFP, AFP – L3 với PIVKA-II với các đặc điểm bệnh nhân viêm gan C. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 33 đối tượng viêm gan C. Kết quả: Bệnh nhân nam giới chiếm đa số, tỷ lệ nam/nữ là 2/1, tuổi trung bình cả nam và nữ là 53,7 tuổi. Trong số các bệnh nhân v...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU SỰ THAY ĐỔI VÀ TƯƠNG QUAN NỒNG ĐỘ CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 VÀ AFP TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ GAN CÓ HBsAg(+)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 2 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: nghiên cứu sự thay đổi và tương quan nồng độ các dấu ấn PIVKA-II, AFP-L3 và AFP trên bệnh nhân ung thư gan có HBsAg(+). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2018 đến tháng 7/2020. Kết quả: - Trong số 86 bệnh nhân HC...... hiện toàn bộ
#AFP-L3 #PIVKA-II #AFP #HCC #ung thư gan #HBV #HbsAg
NGHIÊN CỨU SỰ THAY ĐỔI AFP, AFP-L3, PIVKA-II TRƯỚC VÀ SAU ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu đánh giá vai trò của bộ ba marker AFP, AFP-L3, PIVKA-II trong việc đánh giá điều trị của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Tổng số nghiên cứu trên 29 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan tham gia nghiên cứu được đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và sự đáp ứng của AFP, AFP-L3, PIVKA-II sau điều trị 1 tháng và 3 tháng.  Kết ...... hiện toàn bộ
#AFP #AFP-L3 và PIVKA-II #ung thư biểu mô tế bào gan
Vai trò PET/CT trên bệnh nhân sau điều trị ung thư biểu mô tế bào gan có PIVKA-II hoặc AFP-L3 cao
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm khảo sát hình ảnh PET/CT (Positron Emission Tomography/Computed Tomography) với thuốc phóng xạ F-18 Fluorodeoxyglucose (FDG) trong theo dõi ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) có PIVKA-II (Protein induced by the absence of vitamin K or antagonist II) hoặc AFP-L3 cao. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu những bệnh nhân UTBMTBG sau điều trị, theo dõi có nồng độ huyết thanh P...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) #PET/CT (Positron Emission Tomography/ Computed Tomography) #PIVKA-II và AFP-L3 #FDG (F-18 Fluorodeoxyglucose
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2