Afp l3 là gì? Các công bố khoa học về Afp l3

AFP L3 là một mức độ nâng cao của chứng chỉ Advanced Financial Planning (AFP). AFP L3 tập trung vào các kỹ năng và kiến thức cao cấp về kế hoạch tài chính và qu...

AFP L3 là một mức độ nâng cao của chứng chỉ Advanced Financial Planning (AFP). AFP L3 tập trung vào các kỹ năng và kiến thức cao cấp về kế hoạch tài chính và quản lý tài sản. Chứng chỉ này được cấp bởi Viện Tài chính Quốc tế (Institute of International Finance) và là một trong những kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong lĩnh vực tư vấn tài chính chuyên nghiệp.
AFP L3 (Advanced Financial Planning Level 3) là một chứng chỉ cao cấp trong lĩnh vực tài chính và kế hoạch tài chính. Chứng chỉ này tập trung vào việc phân tích, kế hoạch và quản lý tài sản, với mục tiêu tối ưu hoá thu nhập, giảm rủi ro và đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng.

Chứng chỉ AFP L3 được cấp bởi Viện Tài chính Quốc tế (Institute of International Finance), là một tổ chức uy tín và đáng tin cậy trong ngành tài chính. Nó là một trong những cấp độ cao nhất của chứng chỉ Advanced Financial Planning (AFP).

Để đạt được chứng chỉ AFP L3, các chuyên gia tài chính cần phải có kiến thức sâu về các khía cạnh liên quan đến kế hoạch tài chính cá nhân, bao gồm việc phân tích tài chính, quản lý rủi ro, kế hoạch hưu trí, quản lý tài sản và đầu tư.

Chương trình đào tạo AFP L3 bao gồm các môn học như phân tích tài chính, quản lý danh mục đầu tư, đầu tư và quản lý rủi ro, quản lý thuế, bảo tồn tài sản, kế hoạch hưu trí và lập kế hoạch tài sản cá nhân.

Chứng chỉ AFP L3 không chỉ nâng cao kiến thức và kỹ năng của cá nhân trong lĩnh vực tài chính, mà còn đánh giá và công nhận những người đạt được mức độ kiến thức cao cấp này, tạo ra sự tin cậy và tín nhiệm trong việc tư vấn tài chính chuyên nghiệp.
Chứng chỉ AFP L3 là một trong các mức độ nâng cao của chương trình Advanced Financial Planning (AFP). Mức độ này nhằm cung cấp kiến thức sâu hơn và kỹ năng chuyên môn cao hơn về kế hoạch tài chính và quản lý tài sản.

Chương trình AFP L3 tập trung vào các lĩnh vực chủ chốt sau đây:

1. Phân tích tài chính: Bao gồm nắm vững các phương pháp phân tích tài chính, đánh giá hiệu suất đầu tư, định giá tài sản và các chỉ số tài chính quan trọng.

2. Quản lý danh mục đầu tư: Tự tin xây dựng và quản lý danh mục đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính, mức độ rủi ro, và thời gian đầu tư.

3. Đầu tư và quản lý rủi ro: Hiểu rõ về các loại tài sản đầu tư khác nhau, chiến lược đa dạng hóa, quản lý rủi ro và cách tối ưu hoá lợi nhuận.

4. Quản lý thuế: Am hiểu về các quy định thuế và ảnh hưởng của chúng đến kế hoạch tài chính cá nhân, cũng như khả năng tối ưu hoá lợi ích thuế.

5. Bảo tồn tài sản: Xây dựng các chiến lược bảo tồn tài sản thông qua bảo hiểm, quản lý nợ, lập kế hoạch di cư và truyền thừa tài sản.

6. Kế hoạch hưu trí: Hiểu về các phương pháp tính toán và lập kế hoạch chi tiêu hưu trí, đánh giá mức độ đủ sống trong thời gian hưu trí và tìm kiếm các phương án đầu tư phù hợp.

7. Lập kế hoạch tài sản cá nhân: Tư vấn và xây dựng kế hoạch tài sản toàn diện cho cá nhân hoặc gia đình, bao gồm quản lý nợ, lập kế hoạch tiết kiệm và đầu tư, và cung cấp các giải pháp tài chính phù hợp với mục tiêu cá nhân và gia đình.

Chứng chỉ AFP L3 là một hình thức đánh giá và công nhận trình độ chuyên môn cao cấp trong lĩnh vực tài chính. Nó chứng minh khả năng tư vấn tài chính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của cá nhân trong việc quản lý tài sản và kế hoạch tài chính cá nhân.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "afp l3":

Des‐γ‐carboxyprothrombin, α‐fetoprotein and AFP‐L3 in patients with chronic hepatitis, cirrhosis and hepatocellular carcinoma
Journal of Gastroenterology and Hepatology (Australia) - Tập 23 Số 10 - Trang 1541-1548 - 2008
Abstract

Background and Aim:  Hepatocellular carcinoma (HCC) is a common complication in patients with chronic viral hepatitis. Detection of HCC at an early stage is critical for a favorable clinical outcome. The study aim was to: (i) compare the levels of des‐γ‐carboxyprothrombin (DCP), α‐fetoprotein (AFP) and AFP‐L3 in HCC patients and in chronic viral hepatitis patients without HCC; (ii) define the level of each tumor marker with the best sensitivity and specificity for HCC diagnosis; and (iii) to correlate the levels of these markers with respect to size and tumor burden.

Methods:  Two hundred and forty patients with either hepatitis B virus (HBV) or hepatitis C virus (HCV) infection were studied. These included 144 with HCC, 47 with chronic hepatitis (fibrosis stage I–III on liver biopsy) and 49 with cirrhosis.

Results:  Levels of DCP, AFP and AFP L‐3 were significantly higher in patients with HCC than in those without HCC (P ≤ 0.0001). Receiver–operating curves (ROC) indicated that the cut‐off value with the best sensitivity and specificity for each test was ≥84 mAU/mL for DCP, ≥25 ng/mL for AFP and ≥10% for AFP‐L3. The sensitivity, specificity and positive predictive value (PPV) for DCP was 87%, 85% and 86.8%, for AFP 69%, 87% and 69.8%, and for AFP‐L3 56%, 90% and 56.1%, respectively. DCP levels were below the ROC cut‐off in all patients without HCC. In patients with single lesions, there was a direct correlation of DCP to tumor size. High levels of AFP correlated with diffuse type of HCC. All three markers were significantly elevated in the presence of metastatic HCC. No advantage was observed by combining two or three markers for HCC diagnosis.

Conclusion:  DCP had the highest sensitivity and PPV for HCC diagnosis, had a direct correlation with tumor size, and was not elevated in any patients without HCC. DCP should be used as the main serum test for HCC detection.

Hiệu suất chẩn đoán của các mô hình AFP và PIVKA-II đối với ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 1
Tóm tắt Mục tiêu

Nghiên cứu này nhằm mô tả hiệu suất chẩn đoán của alpha-fetoprotein (AFP), isoform alpha-fetoprotein L3 (AFP-L3), protein được tạo ra do thiếu vitamin K II (PIVKA-II), và các chỉ dấu sinh học kết hợp cho ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C (NBNC-HCC).

Kết quả

Tổng cộng 681 đối tượng bị bệnh gan nguyên phát mới được chẩn đoán (385 không phải HCC, 296 HCC) mà xét nghiệm âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) và kháng thể viêm gan C (anti-HCV) đã tham gia vào nghiên cứu này. Tại điểm cắt 3.8 ng/mL, AFP giúp phân biệt HCC khỏi không HCC với giá trị diện tích dưới đường cong (AUC) là 0.817 (khoảng tin cậy [CI] 95%: 0.785–0.849). Các giá trị của AFP-L3 (điểm cắt 0.9%) và PIVKA-II (điểm cắt 57.7 mAU/mL) lần lượt là 0.758 (95%CI: 0.725–0.791) và 0.866 (95%CI: 0.836–0.896). Thống kê Bayes Model Averaging (BMA) xác định mô hình tối ưu bao gồm tuổi của bệnh nhân, aspartate aminotransferase, AFP và PIVKA-II kết hợp, giúp phân loại HCC với hiệu suất tốt hơn (AUC = 0.896, 95%CI: 0.872–0.920, P < 0.001). Độ nhạy và độ đặc hiệu của mô hình tối ưu đạt 81.1% (95%CI: 76.1–85.4) và 83.2% (95%CI: 78.9–86.9), tương ứng. Phân tích thêm chỉ ra rằng các chỉ số AFP và PIVKA-II và các mô hình kết hợp có hiệu suất từ tốt đến xuất sắc trong việc phát hiện HCC đã cắt bỏ trọn vẹn, phân biệt HCC với viêm gan mãn tính, nốt tăng sản, và nốt loạn sản.

#alpha-fetoprotein #AFP #AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư biểu mô tế bào gan #chẩn đoán #viêm gan B/C #mô hình kết hợp #Bayes Model Averaging #độ nhạy #độ đặc hiệu
NHẬN XÉT NỒNG ĐỘ AFP, AFP-L3, PIVKA II VÀ ĐẶC ĐIỂM SIÊU ÂM Ổ BỤNG Ở BỆNH NHÂN VIÊM GAN B TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nhận xét nồng độ AFP, AFP-L3, PIVKA II và đặc điểm siêu âm ổ bụng ở bệnh nhân viêm gan B tại Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu 311 bệnh nhân viêm gan B được làm xét nghiệm AFP, AFP-L3, PIVKA II và siêu âm ổ bụng từ tháng 10 năm 2019 đến tháng 3 năm 2021. Kết quả nghiên cứu: Nhóm tuổi thường gặp nhất từ 41-70 tuổi (68,5%). Tuổi trung bình 48,7±12,3 tuổi, bệnh gặp nhiều ở nam hơn nữ (gấp 2,5 lần). Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất gồm: chán ăn (25,7%), mệt mỏi (32,5%), đau bụng hạ sườn phải (16,7%), chướng bụng (16,7%), vàng da (17,4%). 77,5% bệnh nhân không có xơ gan, và 22,5% bệnh nhân có xơ gan. 2,3% bệnh nhân mắc cả viêm gan B và viêm gan C. Giá trị trung vị của AFP, AFP-L3, PIVKA ở nhóm tăng các chỉ số này lần lượt là 17,2 ng/mL; 9,4% và 24,0 mAU/mL tương ứng. Có  7,4% bệnh nhân có khối u gan trên siêu âm trong đó 78,3% u gan có kích thước dưới 3 cm. Các tổn thương u gan đều là tổn thương lành tính. Kết luận: Nồng độ AFP, AFP-L3, PIVKA ở bệnh nhân viêm gan B có kèm theo xơ gan hoặc không và ngưỡng tăng không cao. Với nhóm bệnh nhân này cần lưu ý để theo dõi định kỳ nhằm phát hiện sớm ung thư gan.
#Viêm gan B #siêu âm ổ bụng #AFP #AFP-L3 #PIVKA
NGHIÊN CỨU SỰ THAY ĐỔI AFP, AFP-L3, PIVKA-II TRƯỚC VÀ SAU ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu đánh giá vai trò của bộ ba marker AFP, AFP-L3, PIVKA-II trong việc đánh giá điều trị của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Tổng số nghiên cứu trên 29 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan tham gia nghiên cứu được đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và sự đáp ứng của AFP, AFP-L3, PIVKA-II sau điều trị 1 tháng và 3 tháng.  Kết quả: Trong 29 bệnh nhân, tuổi trung bình của bệnh nhân là 60,5 ±10,1 tuổi. Các yếu tố nguy cơ của ung thư gan là viêm gan virus B, C và rượu. Kết hợp 3 marker AFP, AFP-L3 và PIVKA-II giúp làm tăng độ nhạy trong chẩn đoán HCC so với việc sử dụng đơn độc từng marker. Sau điều trị 1 tháng và 3 tháng bằng phương pháp TACE hoặc RFA ở bệnh nhân HCC, nồng độ huyết thanh trung bình của các marker AFP, AFP-L3 và PIVKA-II giảm so với trước điều trị Kết luận: Kết hợp 3 marker AFP, AFP-L3 và PIVKA-II giúp tăng khả năng dự báo đáp ứng về chẩn đoán hình ảnh sau điều trị bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan so với việc sử dụng đơn độc từng marker.
#AFP #AFP-L3 và PIVKA-II #ung thư biểu mô tế bào gan
TÌM HIỂU GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN UNG THƯ GAN CỦA CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 TRÊN BỆNH NHÂN XƠ GAN VÀ UNG THƯ GAN CÓ HBsAg (+)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 34 - Trang 40-46 - 2021
Mục tiêu: Nhằm tìm hiểu giá trị chẩn đoán của các dấu ấn ung thư gan PIVKA II và AFP-L3 trên bệnh nhân xơ gan và ung thư gan có HbsAg(+). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên141 bệnh nhân gồm 55 bệnh nhân  được chẩn đoán xác định xơ gan và 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2018 đến tháng 7/2020. Kết quả: Ở nhóm bệnh nhân ung thư gan nồng độ PIVKA-II và tỷ lệ AFP-L3 tăng cao có ý nghĩa thống kê so với nhóm bệnh nhân xơ gan (p<0,05). Với điểm cut-off là 14,05 độ nhạy và độ đặc hiệu của AFP-L3 trong chẩn đoán ung thư gan là 68,6%; 70,9%; PIVKA-II với điểm cut-off là 104 thì độ nhạy và độ đặc hiệu lần lượt là 86% và 90,9%.  Trong nhóm 23 bệnh nhân HCC có AFP <20ng/ml, tỉ lệ AFP-L3 tăng trên 10% chiếm chủ yếu 60,9%, cũng trong nhóm này tỉ lệ bệnh nhân có nồng độ PIVKA-II ≥ 40 mAU/ml chiếm 87%. Như vậy ở ngưỡng AFP rất thấp <20ng/ml, hai marker AFP-L3 và PIVKA-II đã có khả năng phát hiện sớm ung thư gan. Kết luận: Xét nghiệm marker AFP-L3 và PIVKA-II giúp phát hiện sớm ung thư gan trên bệnh nhân có HBsAg(+).
#AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư gan
NGHIÊN CỨU SỰ THAY ĐỔI VÀ TƯƠNG QUAN NỒNG ĐỘ CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 VÀ AFP TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ GAN CÓ HBsAg(+)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 2 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: nghiên cứu sự thay đổi và tương quan nồng độ các dấu ấn PIVKA-II, AFP-L3 và AFP trên bệnh nhân ung thư gan có HBsAg(+). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2018 đến tháng 7/2020. Kết quả: - Trong số 86 bệnh nhân HCC có HBsAg(+) chỉ có 50% bệnh nhân có AFP >200 ng/ml. Tỷ lệ bệnh nhân có giá trị AFP-L3 và PIVKA-II tăng cao trên giới hạn bình thường chiếm chủ yếu (60,7% và 87,8%). Số bệnh nhân có nồng độ PIVKA-II trong khoảng 40-10000 mAU/ml chiếm tỷ lệ cao nhất 59,3%. Trường hợp nồng độ PIVKA-II > 100000 mAU/ml chiếm 3,5%. - Giá trị AFP-L3 và PIVKA-II tăng cao trên giới hạn bình thường trong nhóm bệnh nhân ung thư có khối u < 2cm chiếm tỷ lệ lần lượt là 78,9% 63,2%; trong nhóm có kích thước u từ 2 đến 5 cm là 66,7% và 93,8% và trong nhóm có kích thước u > 5cm là 84,2% và 94,7%. Trong nhóm bệnh nhân HCC có huyết khối, AFP-L3 và PIVKA-II chủ yếu ở trên ngưỡng bình thường lần lượt là 81,1% và 97%. - Trong nhóm bệnh nhân HCC tỷ lệ AFP-L3 và nồng độ AFP có mối tương quan mức độ trung bình với r=0,38, p<0,05, tương quan Spearman. Không có sự tương quan giữa nồng độ PIVKA-II với tỷ lệ AFP-L3 và với nồng độ AFP ở bệnh nhân ung thư gan, tương quan Spearman. Kết luận: Việc kết hợp xét nghiệm cả 3 dấu ấn AFP-L3, PIVKA-II và AFP giúp chẩn đoán và theo dõi tiến triển khối u trên bệnh nhân ung thư tế bào gan có HBsAg(+).
#AFP-L3 #PIVKA-II #AFP #HCC #ung thư gan #HBV #HbsAg
ĐÁNH GIÁ MỐI TƯƠNG QUAN BỘ BA AFP, AFP-L3%, PIVKA-II VỚI CÁC YẾU TỐ LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM GAN C
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của nhóm bệnh nhân viêm gan C; đánh giá mối tương quan của bộ ba AFP, AFP – L3 với PIVKA-II với các đặc điểm bệnh nhân viêm gan C. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 33 đối tượng viêm gan C. Kết quả: Bệnh nhân nam giới chiếm đa số, tỷ lệ nam/nữ là 2/1, tuổi trung bình cả nam và nữ là 53,7 tuổi. Trong số các bệnh nhân viêm gan C, nghiện rượu là đặc điểm có tỷ lệ cao nhất 39,4%. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp là chán ăn, mệt mỏi, chướng bụng. Các chỉ số cao hơn giá trị người bình thường là AST 173,5 ± 449 U/L, ALT  121,8 ± 258,4 U/L. Nhóm bệnh nhân có u, một trong ba chỉ số AFFP, AFP-L3, PIVKA-II vượt ngưỡng có tỷ lệ là 87,5%, trong nhóm bệnh nhân không có u, cả ba chỉ số dưới ngưỡng là 22,2%. Kết luận: Giá trị AFP, AFP-L3% và PIVKA-II tăng cao trong đa số bệnh nhân viêm gan C có xuất hiện khối u.
Vai trò PET/CT trên bệnh nhân sau điều trị ung thư biểu mô tế bào gan có PIVKA-II hoặc AFP-L3 cao
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm khảo sát hình ảnh PET/CT (Positron Emission Tomography/Computed Tomography) với thuốc phóng xạ F-18 Fluorodeoxyglucose (FDG) trong theo dõi ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) có PIVKA-II (Protein induced by the absence of vitamin K or antagonist II) hoặc AFP-L3 cao. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu những bệnh nhân UTBMTBG sau điều trị, theo dõi có nồng độ huyết thanh PIVKA-II > 40mAU/ml hoặc AFP-L3 > 10% và có ghi hình FDG PET/CT với CT động nhằm khảo sát đặc điểm hình ảnh FDG PET/CT trong sự tương quan với nồng độ PIVKA-II và AFP-L3 (Lens culinaris agglutinin-reactive AFP). Kết quả: 42/48 bệnh nhân trong nghiên cứu (chiếm 87,5%) có tổn thương trên hình ảnh FDG PET/CT, trong đó 16 bệnh nhân (33,3%) có tổn thương ở gan, 10 bệnh nhân (20,8%) có tổn thương ngoài gan và 16 bệnh nhân (33,3%) có tổn thương ở gan và ngoài gan. 26/48 bệnh nhân (54,2%) có tổn thương ngoài gan: Di căn phổi (31,2%), hạch ở xa (16,6%), phúc mạc (8,3%), hạch vùng (6,2%), xương (6,2%) và thượng thận (2,1%). Tỷ lệ AFP-L3 trung bình là 40,6% ở nhóm bệnh nhân có tổn thương và 11,7% ở nhóm không phát hiện tổn thương (p=0,02). Không có sự khác biệt ý nghĩa về nồng độ PIVKA-II giữa 2 nhóm bệnh nhân. Kết luận: Ở bệnh nhân UTBMTBG đã điều trị có nồng độ huyết thanh PIVKA-II hoặc AFP-L3 cao, thì FDG-PET/CT với CT động đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các tổn thương. Cần xem xét chỉ định FDG PET/CT khi kết quả hình ảnh thường qui không phát hiện được tổn thương hoặc khi muốn đánh giá kỹ hơn và phát hiện thêm các tổn thương khác trong cơ thể
#Ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) #PET/CT (Positron Emission Tomography/ Computed Tomography) #PIVKA-II và AFP-L3 #FDG (F-18 Fluorodeoxyglucose
AFP-L3 in Chronic Liver Diseases with Persistent Elevation of Alpha-fetoprotein
Journal of the Chinese Medical Association - Tập 70 - Trang 310-317 - 2007
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2